Có 2 kết quả:
动作 dòng zuò ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ • 動作 dòng zuò ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
động tác, hành động, cử động
Từ điển Trung-Anh
(1) movement
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
động tác, hành động, cử động
Từ điển Trung-Anh
(1) movement
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0