Có 2 kết quả:

动作 dòng zuò ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ動作 dòng zuò ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

động tác, hành động, cử động

Từ điển Trung-Anh

(1) movement
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

động tác, hành động, cử động

Từ điển Trung-Anh

(1) movement
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0